Có 2 kết quả:
核动力航空母舰 hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ • 核動力航空母艦 hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ
Từ điển Trung-Anh
nuclear-powered aircraft carrier
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
nuclear-powered aircraft carrier
Bình luận 0