Có 2 kết quả:

核动力航空母舰 hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ核動力航空母艦 hé dòng lì háng kōng mǔ jiàn ㄏㄜˊ ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄇㄨˇ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nuclear-powered aircraft carrier

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nuclear-powered aircraft carrier

Bình luận 0